Nội dung bài viết
ToggleTAY ĐẶT SẢN PHẨM MÁY BẾ GIẤY
Hình ảnh tay đặt sản phẩm máy bế giấy:

Lưu ý: Hình ảnh mang tính chất minh họa, máy bế khách hàng có sẵn – Máy tiêu chuẩn không có chức năng rũ rác, rũ rác là option tùy chọn mua thêm.
Video máy tay đặt sản phẩm máy bế giấy vận hành (Trong video là loại máy có option rũ rác):
Ưu điểm tay đặt sản phẩm máy bế giấy:
Số TT |
Ưu điểm |
1 |
Sử dụng tay robot giảm thiểu 1 hoặc nhiều nhân công trong quá trình sản xuất, có thể điều hành nâng hạ liệu 2-3 máy cùng 1 lúc. Nhân viên thao tác chỉ cần chịu trách nhiệm hiệu chỉnh tấm. (quyết định bởi đặc thù của sản phẩm). Giảm đáng kể chi phí lao động lên đến 3 hoặc nhiều lần. |
2 |
Cấu trúc đẩy-kéo của tay robot này sử dụng điều khiển động cơ servo đồng bộ , có thể đạt độ chính xác dưới 0,2mm. |
3 |
Hiệu suất có thể tăng lên 30%, tốc độ sản xuất khoảng 1000 tờ/h, khi các bộ phận truyền động khác nhau của máy bế. |
4 |
Sau khi chạy (3-5 tháng), tốc độ có thể lên tới trên 1.200 tờ /h (số lượng cụ thể được quyết định bởi đặc thù của sản phẩm). |
5 |
Nếu mua cùng lúc từ 5 – 10 tay robot máy bế , có thể tiết kiệm được 16 công nhân (8 người vận hành và 8 người xử lý phôi thải), dự kiến có thể thu hồi vốn đầu tư trong vòng 1 năm. |
6 |
Tay robot mất ít thời gian lắp đặt, dễ vận hành và điều chỉnh, thay đổi mô hình nhanh, giảm nhân công và tăng hiệu quả, dễ học, dễ thành thạo, dễ hiểu, an toàn và đáng tin cậy, v.v. |
7 |
Tay robot giảm đáng kể tình trạng xảy ra tai nạn lao động, dự đoán và cảnh báo tỷ lệ rủi ro, v.v. |
8 |
Thiết bị có thể sản xuất liên tục 24 giờ, đảm bảo nâng cao năng suất sản xuất và thời gian giao hàng. |
Phạm vi ứng dụng tay đặt sản phẩm máy bế giấy:
Số TT |
Phạm vi ứng dụng |
Phạm vị ứng dụng của tay robot rộng rãi: Sản xuất bìa cứng 200g, giấy sóng 5 lớp (8MM) và tấm nhựa trên 0,2. |
Thông số kỹ thuật tay đặt sản phẩm máy bế giấy:
Mã máy |
FA-750M4 | FA-930M4 |
Khổ giấy nạp tối đa | Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ |
Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ |
Khổ bế tối đa |
750× 520 | 930× 670 |
Khổ bế tối thiểu | 250× 250 |
280× 280 |
Loại giấy sử dụng |
Bìa cứng ≥ 200g, carton 3-7 lớp , carton công nghiệp. | Bìa cứng ≥ 200g, carton 3-7 lớp , carton công nghiệp. |
Độ chính xác bế | Trong khoảng phạm vi ± 0.2 |
Trong khoảng phạm vi ± 0.2 |
Tốc độ và hiệu quả làm việc |
Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn | Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn |
Chiều cao chồng giấy | 1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) |
1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) |
Chiều cao chồng giấy thu |
1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) | 1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) |
Phạm vi điều chỉnh áp suất | ±0.8— ± 1.0 |
±1.0 |
Kích thước chọc phôi tối thiểu |
≥5mm | ≥5mm |
Tổng công suất | 6.5KW |
7.5KW |
Kích thước máy ( lấy kích thước máy hỗ trợ làm chuẩn) ( Dx R x C0 |
Đặt làm | 1700 × 1650 × 1600 (bàn nạp liệu) |
950 × 1730 × 1230 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi) |
||
1900 × 1710 × 2100 (có bàn chọc phôi ) |
||
Kích thước chiếm đất |
Khoảng 5x2m | Khoảng 6x2m |
Trọng lượng máy | Khoảng 1.15T |
Khoảng 1.3t |
Thông số kỹ thuật:
Mã máy |
FA-1100M4 |
FA-1200M4 |
Khổ giấy nạp tối đa |
Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ | Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ |
Khổ bế tối đa | 1040× 800 |
1200× 820 |
Khổ bế tối thiểu |
280× 280 | 280× 280 |
Loại giấy sử dụng | Bìa cứng ≥ 200g, carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp |
Bìa cứng ≥ 200g, carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp |
Độ chính xác bế |
Trong khoảng phạm vi ± 0.2 | Trong khoảng phạm vi ± 0.2 |
Tốc độ và hiệu quả làm việc | Khoảng 900— 1200 /h |
Khoảng 900— 1200 /h |
Chiều cao chồng giấy |
Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn | Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn |
Chiều cao chồng giấy thu | 1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) |
1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) |
Phạm vi điều chỉnh áp suất |
± 1.0 | ±1.0 |
Kích thước chọc phôi tối thiểu | ≥5mm |
≥5mm |
Tổng công suất |
7.5KW | 7.5KW |
Kích thước máy ( lấy kích thước máy hỗ trợ làm chuẩn) ( Dx R x C0 | 1700 × 1650 × 1600 (bàn nạp liệu) |
1700 × 1650 × 1600 (bàn nạp liệu) |
950 × 1730 × 1230 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi) |
950 × 1730 × 1230 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi) | |
1900 × 1710 × 2100 (có bàn chọc phôi ) |
1900 × 1710 × 2100 (có bàn chọc phôi ) |
|
Kích thước chiếm đất |
Khoảng 6x2m | Khoảng 6x2m |
Trọng lượng máy | Khoảng 1.35T |
Khoảng 1.5t |
Thông số kỹ thuật
Mã máy |
FA-1300M4 | FA-1400M4 |
Khổ giấy nạp tối đa |
Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ |
Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ |
Khổ bế tối đa | 1300× 920 |
1400× 1000 |
Khổ bế tối thiểu |
380× 380 | 380× 380 |
Loại giấy sử dụng | Bìa cứng ≥ 300g, carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp |
Bìa cứng ≥ 300g, carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp |
Độ chính xác bế |
Trong khoảng phạm vi ± 0.3 | Trong khoảng phạm vi ± 0.3 |
Tốc độ và hiệu quả làm việc | Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn |
Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn |
Chiều cao chồng giấy |
1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) | 1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) |
Chiều cao chồng giấy thu | 1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) |
1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) |
Phạm vi điều chỉnh áp suất |
± 1.0 | ±1.0 |
Kích thước chọc phôi tối thiểu | ≥5mm |
≥5mm |
Tổng công suất |
7.5KW | 7.5KW |
Kích thước máy ( lấy kích thước máy hỗ trợ làm chuẩn) ( Dx R x C0 | 1800 × 1750 × 1700 (bàn nạp liệu) |
2000 × 1870 × 1800 (bàn nạp liệu) |
1050 × 1830 × 1250 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi) |
1200 × 1980 × 1250 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi) | |
2000 × 1810 × 2100 (có bàn chọc phôi ) |
2100 × 1930 × 2100 (có bàn chọc phôi ) |
|
Kích thước chiếm đất |
Khoảng 6.5×2.5m | Khoảng 6.5×2.5m |
Trọng lượng máy | Khoảng 1.6T |
Khoảng 1.75t |
Thông số kỹ thuật:
Mã máy |
FA-1500M4 |
FA-1600M4 |
Khổ giấy nạp tối đa |
Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ | Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ |
Khổ bế tối đa | 1500× 1040 |
1600× 1250 |
Khổ bế tối thiểu |
380× 380 | 380× 380 |
Loại giấy sử dụng | Bìa cứng ≥ 300g, carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp |
Bìa cứng ≥ 300g, carton , carton sóng ≤ 8 |
Độ chính xác bế |
Trong khoảng phạm vi ± 0.3 | Trong khoảng phạm vi ± 0.3 |
Tốc độ và hiệu quả làm việc | Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn |
Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn |
Chiều cao chồng giấy |
1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) | 1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) |
Chiều cao chồng giấy thu | 1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) |
1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) |
Phạm vi điều chỉnh áp suất |
± 1.0 | ±1.0 |
Kích thước chọc phôi tối thiểu | ≥5mm |
≥5mm |
Tổng công suất |
7.5KW | 7.5KW |
Kích thước máy ( lấy kích thước máy hỗ trợ làm chuẩn) ( Dx R x C0 | 2100 × 1900 × 1850 (bàn nạp liệu) |
2250 × 2050 × 1950 (bàn nạp liệu) |
1250 × 2050 × 1250 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi) |
1350 × 2150 × 1250 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi) | |
2150 × 2000 × 2100 (có bàn chọc phôi ) |
2250 × 2050 × 2100 (có bàn chọc phôi ) |
|
Kích thước chiếm đất |
Khoảng 7.2×2.5m | Khoảng 7.5x3m |
Trọng lượng máy | Khoảng 1.75T |
Khoảng 1.8t |
Thông số kỹ thuật:
Mã máy |
FA-1800M4 |
FA-2000M4 |
Khổ giấy nạp tối đa |
Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ | Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ |
Khổ bế tối đa | 1790×1250 |
2000× 1400 |
Khổ bế tối thiểu |
480×480 | 480× 480 |
Loại giấy sử dụng | Carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp, tấm nhựa rỗng |
Carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp, tấm nhựa rỗng |
Độ chính xác bế |
Trong khoảng phạm vi ± 0.3 | Trong khoảng phạm vi ± 0.3 |
Tốc độ và hiệu quả làm việc | Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn |
Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn |
Chiều cao chồng giấy |
1000-1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) | 1000-1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) |
Chiều cao chồng giấy thu | ||
Phạm vi điều chỉnh áp suất | ± 1.0 |
±1.0 |
Kích thước chọc phôi tối thiểu |
≥5mm | ≥5mm |
Tổng công suất | 7.5KW |
7.5KW |
Kích thước máy ( lấy kích thước máy hỗ trợ làm chuẩn) ( Dx R x C0 |
2780 × 2270 × 2050 (bàn nạp liệu) | 2980 × 2370 × 2150 (bàn nạp liệu) |
1450 × 2340 × 1350 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi) |
1580 × 2580 × 1350 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi) |
|
2700 × 2200 × 2100 (có bàn chọc phôi ) |
||
Kích thước chiếm đất |
Khoảng 8x3m | Khoảng 8×3.5m |
Trọng lượng máy | Khoảng 1.5T |
Khoảng 1.75t |
XEM THÊM: