Bảo hành trong ngày

Thời gian 12 tháng

Giao hàng toàn quốc

Phủ sóng trên 40 tỉnh thành

0902.265.885

0983.896.607

Search
Generic filters
Exact matches only
Search
Generic filters
Exact matches only
TAY DAT SAN PHAM MAY BE GIAY

Tay đặt sản phẩm máy bế giấy

5/5
Thông tin sản phẩm

TAY ĐẶT SẢN PHẨM MÁY BẾ GIẤY

Hình ảnh tay đặt sản phẩm máy bế giấy:
TAY DAT SAN PHAM MAY BE GIAY
TAY DAT SAN PHAM MAY BE GIAY

Lưu ý: Hình ảnh mang tính chất minh họa, máy bế khách hàng có sẵn – Máy tiêu chuẩn không có chức năng rũ rác, rũ rác là option tùy chọn mua thêm.

Video máy tay đặt sản phẩm máy bế giấy vận hành (Trong video là loại máy có option rũ rác):
Ưu điểm tay đặt sản phẩm máy bế giấy:
Số TT

Ưu điểm

1

Sử dụng tay robot giảm thiểu 1 hoặc nhiều nhân công trong quá trình sản xuất, có thể điều hành nâng hạ liệu 2-3 máy cùng 1 lúc. Nhân viên thao tác chỉ cần chịu trách nhiệm hiệu chỉnh tấm. (quyết định bởi  đặc thù của sản phẩm). Giảm đáng kể chi phí lao động lên đến 3 hoặc nhiều lần.
2

Cấu trúc đẩy-kéo của tay robot này sử dụng điều khiển động cơ servo đồng bộ , có thể đạt độ chính xác dưới 0,2mm.

3

Hiệu suất có thể tăng lên 30%, tốc độ sản xuất khoảng 1000 tờ/h, khi các bộ phận truyền động khác nhau của máy bế.
4

Sau khi chạy (3-5 tháng), tốc độ có thể lên tới trên 1.200 tờ /h (số lượng cụ thể được quyết định bởi đặc thù của sản phẩm).

5

Nếu mua cùng lúc từ 5  – 10 tay robot máy bế , có thể tiết kiệm được 16 công nhân (8 người vận hành và 8 người xử lý phôi thải), dự kiến ​​có thể thu hồi vốn đầu tư trong vòng 1 năm.
6

Tay robot mất ít thời gian lắp đặt, dễ vận hành và điều chỉnh, thay đổi mô hình nhanh, giảm nhân công và tăng hiệu quả, dễ học, dễ thành thạo, dễ hiểu, an toàn và đáng tin cậy, v.v.

7

Tay robot giảm đáng kể tình trạng xảy ra tai nạn lao động, dự đoán và cảnh báo tỷ lệ rủi ro, v.v.
8

Thiết bị có thể sản xuất liên tục 24 giờ, đảm bảo nâng cao năng suất sản xuất và thời gian giao hàng.

Phạm vi ứng dụng tay đặt sản phẩm máy bế giấy:

Số TT

Phạm vi ứng dụng

Phạm vị ứng dụng của tay robot rộng rãi: Sản xuất bìa cứng 200g, giấy  sóng 5 lớp (8MM) và tấm nhựa trên 0,2.

Thông số kỹ thuật tay đặt sản phẩm máy bế giấy:

Mã máy

FA-750M4 FA-930M4
Khổ giấy nạp tối đa Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ

Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ

Khổ bế tối đa

750× 520 930× 670
Khổ bế tối thiểu 250× 250

280× 280

Loại giấy sử dụng

Bìa cứng ≥ 200g, carton 3-7 lớp , carton công nghiệp. Bìa cứng ≥ 200g, carton 3-7 lớp , carton công nghiệp.
Độ chính xác bế Trong khoảng phạm vi ± 0.2

Trong khoảng phạm vi ± 0.2

Tốc độ và hiệu quả làm việc

 Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn
Chiều cao chồng giấy 1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ)

1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ)

Chiều cao chồng giấy thu

1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) 1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ)
Phạm vi điều chỉnh áp suất ±0.8— ± 1.0

±1.0

Kích thước chọc phôi tối thiểu

≥5mm ≥5mm
Tổng công suất 6.5KW

7.5KW

Kích thước máy ( lấy kích thước máy hỗ trợ làm chuẩn) ( Dx R x C0

Đặt làm 1700 × 1650 ×  1600 (bàn nạp liệu)

950 × 1730 × 1230 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi)

1900 × 1710 × 2100 (có bàn chọc phôi )

Kích thước chiếm đất

Khoảng 5x2m Khoảng 6x2m
Trọng lượng máy Khoảng 1.15T

Khoảng 1.3t

Thông số kỹ thuật:

Mã máy

FA-1100M4

FA-1200M4

Khổ giấy nạp tối đa

Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ
Khổ bế tối đa 1040× 800

1200× 820

Khổ bế tối thiểu

280× 280 280× 280
Loại giấy sử dụng Bìa cứng ≥ 200g, carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp

Bìa cứng ≥ 200g, carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp

Độ chính xác bế

Trong khoảng phạm vi ± 0.2 Trong khoảng phạm vi ± 0.2
Tốc độ và hiệu quả làm việc Khoảng 900— 1200 /h

Khoảng 900— 1200 /h

Chiều cao chồng giấy

Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn
Chiều cao chồng giấy thu 1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ)

1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ)

Phạm vi điều chỉnh áp suất

± 1.0 ±1.0
Kích thước chọc phôi tối thiểu ≥5mm

≥5mm

Tổng công suất

7.5KW 7.5KW
Kích thước máy ( lấy kích thước máy hỗ trợ làm chuẩn) ( Dx R x C0 1700 × 1650 ×  1600 (bàn nạp liệu)

1700 × 1650 ×  1600 (bàn nạp liệu)

950 × 1730 × 1230 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi)

950 × 1730 × 1230 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi)
1900 × 1710 × 2100 (có bàn chọc phôi )

1900 × 1710 × 2100 (có bàn chọc phôi )

Kích thước chiếm đất

Khoảng 6x2m Khoảng 6x2m
Trọng lượng máy Khoảng 1.35T

Khoảng 1.5t

Thông số kỹ thuật

Mã máy

FA-1300M4 FA-1400M4

Khổ giấy nạp tối đa

Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ

Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ

Khổ bế tối đa 1300× 920

1400× 1000

Khổ bế tối thiểu

380× 380 380× 380
Loại giấy sử dụng Bìa cứng ≥ 300g, carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp

Bìa cứng ≥ 300g, carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp

Độ chính xác bế

Trong khoảng phạm vi ± 0.3 Trong khoảng phạm vi ± 0.3
Tốc độ và hiệu quả làm việc Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn

Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn

Chiều cao chồng giấy

1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) 1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ)
Chiều cao chồng giấy thu 1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ)

1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ)

Phạm vi điều chỉnh áp suất

± 1.0 ±1.0
Kích thước chọc phôi tối thiểu ≥5mm

≥5mm

Tổng công suất

7.5KW 7.5KW
Kích thước máy ( lấy kích thước máy hỗ trợ làm chuẩn) ( Dx R x C0 1800 × 1750 ×  1700 (bàn nạp liệu)

2000 × 1870 ×  1800 (bàn nạp liệu)

1050 × 1830 × 1250 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi)

1200 × 1980 × 1250 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi)
2000 × 1810 × 2100 (có bàn chọc phôi )

2100 × 1930 × 2100 (có bàn chọc phôi )

Kích thước chiếm đất

Khoảng 6.5×2.5m Khoảng 6.5×2.5m
Trọng lượng máy Khoảng 1.6T

Khoảng 1.75t

Thông số kỹ thuật:

Mã máy

FA-1500M4

FA-1600M4

Khổ giấy nạp tối đa

Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ
Khổ bế tối đa 1500× 1040

1600× 1250

Khổ bế tối thiểu

380× 380 380× 380
Loại giấy sử dụng Bìa cứng ≥ 300g, carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp

Bìa cứng ≥ 300g, carton , carton sóng ≤ 8

Độ chính xác bế

Trong khoảng phạm vi ± 0.3 Trong khoảng phạm vi ± 0.3
Tốc độ và hiệu quả làm việc Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn

Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn

Chiều cao chồng giấy

1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) 1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ)
Chiều cao chồng giấy thu 1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ)

1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ)

Phạm vi điều chỉnh áp suất

± 1.0 ±1.0
Kích thước chọc phôi tối thiểu ≥5mm

≥5mm

Tổng công suất

7.5KW 7.5KW
Kích thước máy ( lấy kích thước máy hỗ trợ làm chuẩn) ( Dx R x C0 2100 × 1900 ×  1850 (bàn nạp liệu)

2250 × 2050 ×  1950 (bàn nạp liệu)

1250 × 2050 × 1250 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi)

1350 × 2150 × 1250 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi)
2150 × 2000 × 2100 (có bàn chọc phôi )

2250 × 2050 × 2100 (có bàn chọc phôi )

Kích thước chiếm đất

Khoảng 7.2×2.5m Khoảng 7.5x3m
Trọng lượng máy Khoảng 1.75T

Khoảng 1.8t

Thông số kỹ thuật:

Mã máy

FA-1800M4

FA-2000M4

Khổ giấy nạp tối đa

Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ Tùy theo kích thước bàn làm việc của máy hỗ trợ
Khổ bế tối đa 1790×1250

2000× 1400

Khổ bế tối thiểu

480×480 480× 480
Loại giấy sử dụng Carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp, tấm nhựa rỗng

Carton sóng đơn 7 lớp , carton công nghiệp, tấm nhựa rỗng

Độ chính xác bế

Trong khoảng phạm vi ± 0.3 Trong khoảng phạm vi ± 0.3
Tốc độ và hiệu quả làm việc Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn

Tùy theo tốc độ máy bế có sẵn

Chiều cao chồng giấy

1000-1200mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ) 1000-1100mm (tùy vào tốc độ thiết bị hỗ trợ)
Chiều cao chồng giấy thu
Phạm vi điều chỉnh áp suất ± 1.0

±1.0

Kích thước chọc phôi tối thiểu

≥5mm ≥5mm
Tổng công suất 7.5KW

7.5KW

Kích thước máy ( lấy kích thước máy hỗ trợ làm chuẩn) ( Dx R x C0

2780 × 2270 ×  2050 (bàn nạp liệu) 2980 × 2370 ×  2150 (bàn nạp liệu)

1450 × 2340 × 1350 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi)

1580 × 2580 × 1350 (bàn nạp liệu không có bàn chọc phôi)

2700 × 2200 × 2100 (có bàn chọc phôi )

Kích thước chiếm đất

Khoảng 8x3m Khoảng 8×3.5m
Trọng lượng máy Khoảng 1.5T

Khoảng 1.75t

XEM THÊM:

CÁC LOẠI MÁY BẾ GIẤY KHÁC

G

0902.265.885

Quý khách để lại thông tin để nhận báo giá