Nội dung bài viết
ToggleMÁY LÀM NẸP GÓC GIẤY TỐC ĐỘ CAO
Máy làm ke góc giấy 120A
Hình ảnh máy làm nẹp góc giấy tốc độ cao 120A:
Hình ảnh máy
Hình ảnh sản phẩm
Hình ảnh máy Vũ Gia đặt cho khách hàng:
Hình ảnh 1
Hình ảnh 2
Hình ảnh 3
Hình ảnh 4
Hình ảnh 5
Hình ảnh 6
Video máy làm nẹp góc giấy tốc độ cao vận hành:
Thông số kỹ thuật máy làm nẹp góc giấy tốc độ cao:
Mã máy |
120A ( Máy đơn, 1 chức năng) |
Chiều rộng góc ke |
15*15mm-100*100mm |
Độ dày góc ke |
1.5-10mm |
Chiều dài cài đặt |
50-9999mm |
Loại giấy sử dụng |
Giấy mặt >180gsm giấy ống >300gsm |
Giá đỡ nạp giấy |
14 tầng |
Tốc độ tối đa |
40m/phút hoặc 60m/phút |
Kiểu cắt |
Hệ thống Servo Delta Đài Loan |
Kiểu nạp giấy |
Palăng điện |
Kiểu bôi keo |
Một mặt hoặc hai mặt đều được |
Dung sai |
±1 mm |
Máy in 1 màu |
Ghi chú: Máy in 1 màu khách hàng có thể tùy chọn, chi phí tính ngoài |
Công suất máy |
19KW |
Kích thước máy ( D x R x C) |
22* 3.5* 2.5m |
Trọng lượng máy |
5 tấn |
Số nhân viên vận hành máy |
2 người |
MÁY LÀM KE GÓC GIẤY 120AP
Hình ảnh máy làm nẹp góc giấy tốc độ cao 120AP:
Hình ảnh máy
Hình ảnh sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
Mã máy |
120AP |
Kích thước thanh V |
15x15mm-100x100mm |
Độ dày thanh V |
1.5-10mm |
Khổ rộng tấm |
20-200mm |
Chiều dài cắt |
50-9999mm |
Định lượng ống giấy |
>300gsm |
Định lượng giấy Kraft |
>160gsm |
Loại keo sử dụng |
Keo bồi sửa, keo tinh bột hoặc PVA |
Số lớp cắt |
14 lớp ( 13 lớp ống giấy +1 lớp bìa cứng) |
Tốc độ thiết kế tối đa |
60m/min (tốc độ thực tế tùy thuộc kích cỡ sản phẩm, độ dày, chất lượng giấy, keo…) |
Kích thước máy (DxRxC) |
25×3.5×2.5 m |
Công suất máy |
23kw |
Mã máy |
120AP (Máy ke góc tác dụng kép) |
Chiều rộng góc ke |
15*15mm-100*100mm |
Độ dày góc ke |
1.5-10mm |
Chiều dài cài đặt |
50-9999mm |
Khổ rộng tấm phẳng |
20mm-150mm |
Độ dày tấm phẳng |
1.5-8mm |
Loại giấy sử dụng |
Giấy mặt >180gsm giấy ống >300gsm |
Giá đỡ nạp giấy |
14 tầng |
Tốc độ tối đa |
40m/phút hoặc 60m/phút |
Kiểu cắt |
Hệ thống Servo Delta Đài Loan |
Kiểu nạp giấy |
Palăng điện |
Kiểu bôi keo |
Một mặt hoặc hai mặt đều được |
Dung sai |
±1 mm |
Số lớp giấy |
13 lớp giấy trong và 1 lớp giấy mặt |
Công suất máy |
19 kw |
Kích thước máy ( D x R x C) |
23* 3.5* 2.5m |
Trọng lượng máy |
5 tấn |
Số nhân viên vận hành máy |
2 người |
Sơ đồ máy 120AP:
Danh sách cấu hình chính của máy 120AP:
Số TT |
Tên linh kiện |
1 |
Chân nâng cuộn giấy |
2 |
Bộ phận dán keo |
3 |
Bộ phận vén cạnh |
4 |
Lô ép tạo hình |
5 |
Động cơ cắt servo (Taiwan- Delta) |
6 |
Băng tải |
7 |
Bàn nạp giấy tự động |
8 |
Bàn thu liệu |
MÁY LÀM KE GÓC GIẤY 120AS
Hình ảnh máy làm nẹp góc giấy tốc độ cao 120AS:
Hình ảnh máy
Hình ảnh sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
Mã máy |
120AS (Máy đột lỗ tác dụng kép) kèm thêm 1 bộ khuôn) |
Chiều rộng góc ke |
15*15mm-100*100mm |
Độ dày góc ke |
1.5-10mm |
Chiều dài cài đặt |
50-9999mm |
Chiều rộng cạnh của góc đục lỗ |
15*15mm-70*70mm |
Đồ dày của góc đục lỗ |
1.5mm-5mm |
Loại giấy sử dụng |
Giấy mặt >180gsm giấy ống >300gsm |
Giá đỡ giấy trên |
14 tầng |
Tốc độ tối đa |
Máy đơn 40m/phút hoặc 60m/phút , đục lỗ 25m/phút |
Kiểu cắt |
Hệ thống Servo Delta Đài Loan |
Kiểu nạp giấy |
Palăng điện |
Kiểu bôi keo |
Một mặt hoặc hai mặt đều được |
Dung sai |
±1 mm |
Máy in 1 màu |
Ghi chú: Máy in 1 màu khách hàng có thể tùy chọn, chi phí tính ngoài |
Công suất máy |
24kw |
Kích thước máy ( D x R x C) |
25* 3.5* 2.5m |
Trọng lượng máy |
5 tấn |
Số nhân viên vận hành máy |
2 người |
MÁY LÀM KE GÓC GIẤY 120APS
Hình ảnh máy làm nẹp góc giấy tốc độ cao 120APS:
Hình ảnh máy và hình ảnh sản phẩm
Hình ảnh ứng dụng
Thông số kỹ thuật:
Mã máy |
120APS (ke góc, đột lỗ, cắt 3 tác dụng) kèm 1 bộ khuôn |
Chiều rộng góc ke |
15*15mm-100*100mm |
Độ dày góc ke |
1.5-10mm |
Chiều dài cài đặt |
50-9999mm |
Khổ rộng tấm phẳng |
20mm-150mm |
Độ dày tấm phẳng |
1.5-8mm |
Chiều rộng cạnh của góc đột lỗ |
15*15mm-70*70mm |
Đồ dày của góc ke đột lỗ |
1.5mm-5mm |
Loại giấy sử dụng |
Giấy mặt >180gsm giấy ống >300gsm |
Giá đỡ giấy trên |
14 tầng |
Tốc độ tối đa |
Máy đơn 40m/phút hoặc 60m/phút , tốc độ tối đa đột lỗ 25m/phút |
Kiểu cắt |
Hệ thống Servo Delta Đài Loan |
Kiểu nạp giấy |
Palăng điện |
Kiểu bôi keo |
Một mặt hoặc hai mặt đều được |
Dung sai |
±1 mm |
Máy in 1 màu |
Ghi chú: Máy in 1 màu khách hàng có thể tùy chọn, chi phí tính ngoài |
Công suất máy |
27 kw |
Kích thước máy ( D x R x C) |
25* 3.5* 2.5m |
Trọng lượng máy |
5 tấn |
Số nhân viên vận hành máy |
2 người |
So sánh đầu cắt thông thường và đầu cắt tốc độ cao
Hình ảnh đầu cắt thường và đầu cắt tốc độ cao
Hình ảnh chi tiết các bộ phận máy làm nẹp góc giấy tốc độ cao:
Hình ảnh 1
Hình ảnh 2
Hình ảnh 3
Hình ảnh 4
Hình ảnh 5
Hình ảnh 6
Hình ảnh 7
Click vào đây để xem máy chia cuộn giấy (Máy cần thiết để làm nẹp góc giấy)