Nội dung bài viết
ToggleMÁY ÉP GIẤY LỀ NGANG THỦY LỰC
Ký hiệu: KFMA-140M4
Hình ảnh máy ép giấy lề ngang thủy lực:

Video máy ép giấy lề ngang vận hành:
Đặc điểm máy ép giấy lề nằm ngang thủy lực:
Số TT |
Đặc điểm |
1 |
Ép tự động, đóng gói liên tục, thích hợp lắp đặt ở mọi nơi. Chất thải rắn sau khi được ép và bó lại dễ dàng lưu trữ và xếp chồng, ngăn ngừa nguy cơ hỏa hoạn, vượt quá tải trọng cho phép của quốc gia, giúp giảm chi phí vận chuyển. |
2 |
Đầu ra liên tục, tốc độ đầu ra nhanh, cài đặt tùy ý chiều dài đóng gói, mật độ ép đóng gói cao, hoạt động ổn định, tỷ lệ hỏng hóc thấp, tốc độ hoạt động được cải thiện, tiết kiệm chi phí nhân công, tiết kiệm điện năng tiêu thụ và có thể đáp ứng nhu cầu sản xuất của mọi khách hàng. |
3 |
Điều khiển tự động bằng máy tính công nghiệp. |
4 |
Kiểm soát an toàn điện: Nguồn điện DC24V/(để đảm bảo an toàn cá nhân) bảo vệ nguồn điện chính quá dòng và quá tải/bảo vệ thiếu pha /báo lỗi dừng máy quá áp hệ thống/bảo vệ quá tải và quá dòng băng tải/phát hiện tự động/cảnh báo lỗi. |
5 |
Sử dụng dao cắt răng cưa kép để cải thiện hiệu quả cắt và kéo dài tuổi thọ của lưỡi dao. |
6 |
Bộ nạp liệu độc đáo (không có rào cản), nạp liệu trơn tru hơn mà không bị kẹt. |
7 |
Bố trí mạch điện theo tiêu chuẩn quốc tế, đánh dấu hệ thống dây điện chi tiết và rõ ràng, đánh dấu vị trí điều khiển linh kiện, nâng cao hiệu quả bảo trì. |
8 |
Sử dụng công nghệ hàn thân để đảm bảo độ bền mối hàn và đảm bảo thiết bị ổn định và đáng tin cậy hơn. |
9 |
Phạm vi ứng dụng rộng rãi: Thích hợp để ép đóng gói rác thải rắn mềm như giấy vụn, nhựa, rơm rạ, rơm rạ, v.v., giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển. |
10 |
Không yêu cầu nền móng lắp đặt máy đặc biệt, lắp đặt đơn giản và dễ thi công. |
Thông số kỹ thuật máy ép giấy lề nằm ngang thủy lực:
Mã máy |
KFMA-140M4 |
Kích thước đóng gói (R x RxC) |
800~1800 x 1100mm x 850mm |
Kích thước cổng nạp(R x RxC) |
1500 x 1100 x 1400mm |
Kích thước buồng ép (R x RxC) |
1800 x 1100 x 850mm |
Kích thước máy (R x RxC) |
7500 x 1600+2300mm |
Kích thước lắp đặt (DxC) |
11000 x12000 x2500mm |
Công suất |
22/kw, 4/kw 50Hp,YX-4 |
Ben dầu máy chủ |
Đường kính ngoài φ 200mm |
Đường kính trong φ140mm |
|
Đường kính lõi ben φ3700mm |
|
Lực đẩy ben dầu máy chủ |
140T/600kn |
Áp suất khí làm việc |
15mpa |
Ben dầu |
φ100mm x2 chiếc/900mm |
Bơm dầu máy chủ |
Bơm áp suất cao không gây tiếng ồn: 1 chiếc, dòng 9419 |
Mật độ ép |
500~600/m³ |
Tốc độ ép |
Ép tiến 16.915 giây |
Ép lùi 6.721 giây |
|
Sản lượng ép |
Giá trị lý thuyết: 1m³ 40~60kg/4~6T giờ |
Thông số kỹ thuật hệ thống thủy lực của máy ép giấy lề nằm ngang:
Bơm dầu |
Sử dụng bơm dầu kép trục kết nối áp suất cao và thấp, lưu lượng lớn |
Hệ thống điều khiển mạch dầu |
Thân van/hệ thống điều khiển thay đổi tốc độ tự động áp suất cao và thấp |
Hệ thống điều khiển thủy lực |
Hệ thống điều khiển/van điện từ tích hợp thân van |
Hệ thống van điện từ |
Điện áp thấp DC24V của Beijing Huade (để đảm bảo an toàn cho cá nhân) |
Dầu thủy lực |
46#/32# dầu thủy lực chống mài mòn/ 1000 L |
Thông số kỹ thuật hệ thống điện khí tự động của máy ép giấy lề ngang:
Hệ thống ép |
Chế độ tự động/ thủ công |
Hệ thống điều khiển điện |
MITSUBISHI/Hệ thống điều khiển tự động lập trình Mitsubishi |
Hệ thống điều khiển chiều dài đóng gói |
Tự động ghi lại giá trị chiều dài gói/tự động reset |
Hệ thống bảo vệ thủy lực |
Báo lỗi /tắt bảo vệ quá áp hệ thống |
Nguồn điện |
Nguồn điện DC24V/(để đảm bảo an toàn cá nhân) |
Điện áp |
AC380/50hz/3 pha 5 dây |
Thông số kỹ thuật dây bó của máy ép giấy lề ngang:
Số lượng dây |
4 dây e |
Thông số dây bó |
Dây vàng* dây thép Φ3.0~3.2mm |
Điều khiển dây bó |
Tự động luồn dây / tự động đột khuy |
Phương thức làm mát |
Quạt mát |
*Cấu hình Optional mua thêm (hệ thống luồn dây điều khiển điện tự động) của máy ép giấy lề ngang:
Hệ thống truyền động |
Truyền động nhông xích |
Hệ thống điều khiển |
Điều khiển PLC máy tính công nghiệp /điều khiển tự động |
Công suất động cơ |
5.5-6 cấp |
Danh sách linh kiện chính của máy ép giấy lề ngang:
Số TT | Tên linh kiện | Thương hiệu |
Ghi chú |
1 | Khung giá đỡ | Qigang/Caigang |
Thép tấm : GB/T3274-2007/Q235B/GB/T1591/Q345qc |