Nội dung bài viết
ToggleMÁY LẮP RÁP HỘP GẤP BÁN TỰ ĐỘNG
Ký hiệu: GR-1000BA
Hình ảnh máy lắp ráp hộp gấp bán tự động:
Video máy lắp ráp hộp gấp bán tự động vận hành:
Giới thiệu máy lắp ráp hộp gấp bán tự động:
Máy lắp ráp hộp gấp bán tự động GR-1000BA là máy định vị và tạo hình hộp gấp được phát triển độc lập. Máy chủ yếu được sử dụng để lắp ráp và tạo hình hộp thuốc lá cao cấp, hộp điện thoại di động, hộp chăm sóc sức khỏe và hộp quà gấp khác nhau và các sản phẩm khác.
Đặc điểm máy lắp ráp hộp gấp bán tự động:
1 |
Hệ thống PLC, độ chính xác định vị cao, bìa cứng và các tấm cánh bên được dán chặt chẽ, không bong bóng hay trầy xước. |
2 |
Sử dụng đơn giản, dễ vận hành, hiệu quả cao, sản lượng hàng ngày có thể đạt khoảng 6.000 chiếc. |
3 |
Màn hình cảm ứng tay cầm di động, thiết kế nhân bản, dễ điều chỉnh, hỗ trợ nhập hình ảnh, chỉnh máy, thay đơn nhanh chóng mất khoảng 15 phút cho mỗi lần thay thế sản phẩm, rút ngắn đáng kể thời gian chỉnh máy cần thiết để thay thế một số sản phẩm. |
4 |
Phạm vi sử dụng rộng hơn, có thể định vị bên để tạo hình hộp, sử dụng và sản xuất thuận tiện và nhanh chóng, mang đến cho người dùng khả năng sản xuất sản phẩm đa dạng hơn và có thể liên kết với dây chuyền lắp ráp hộp |
5 |
Thiết bị dễ bảo trì, dễ hiểu và dễ học, hiệu suất ổn định đã được người dùng trong và ngoài nước đón nhận. |
Để hoạt động hiệu quả khách hàng xem thêm máy bắn keo tự động:
Thông số kỹ thuật máy lắp ráp hộp gấp bán tự động:
Mã máy |
GR-1000BA |
Áp suất khí |
0.7MPS (Khách hàng chuẩn bị đường hơi) |
Điện áp & công suất |
4KW-220V |
Tốc độ sản xuất |
0-20pcs/min |
Kích thước bìa cứng tối đa |
1100×500mm |
Kích thước bìa cứng tối thiểu |
340×160mm |
Độ chính xác định vị |
±0.3mm |
Kích thước cánh bên tối đa |
700 x 200mm |
Kích thước cánh bên tối thiểu |
180 x 70mm |
Kích thước máy |
2400x1800x1900mm |
Trọng lượng máy |
260kg |
Lưu ý: Khách hàng chuẩn bị đường hơi vào máy.
Danh sách linh kiện máy lắp ráp hộp gấp bán tự động:
Số TT |
Tên linh kiện | Số lượng | Xuất xứ |
1 | Hệ thống điều khiển | 1 bộ |
Panasonic- China |
2 |
Súng phun | 1 chiếc | Taiwan |
3 | Động cơ servo | 4 cái |
China |
4 |
Bộ giảm tốc | 3 cái | Taiwan |
5 | Rơ le | Mấy cái |
Đức |
6 |
Công tắc nguồn | Mấy cái | Nhật |
7 | Modun ray dẫn hướng | 2 cái |
Xianggang |
8 |
Linh kiện khí nén | Mấy cái | Taiwan |
9 | Màn hình | 1 cái |
Weilun – Taiwan |
10 |
Công tắc tơ | Mấy cái | LG- Taiwan |
11 | Hợp kim nhôm | Mấy cái |
Bei te- China |
12 |
Công tắc tính từ | Mấy cái |
Taiwan |