Nội dung bài viết
ToggleMÁY LÀM TÚI GIẤY THÔNG MINH ĐÁY VUÔNG
Ký hiệu: TECH 18-B400S
[Dòng máy làm túi giấy Ounuo] SỐ MỘT TRÊN THẾ GIỚI, thay đổi kích thước túi chỉ cần 10 phút.
Hình ảnh máy làm túi giấy thông minh đáy vuông:

Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Sơ đồ máy làm túi giấy thông minh đáy vuông:
Kích thước cục bộ: 10700x26000x1900mm
Đặc điểm máy làm túi giấy thông minh đáy vuông:
Máy làm túi giấy đáy vuông hoàn toàn tự động TECH 18-B400S được sử dụng để sản xuất các loại túi giấy thân thiện với môi trường, túi giấy đựng thực phẩm, túi giấy mua sắm với nguyên liệu là giấy. Các khâu như: Nạp quai túi, dán, ép, cắt, dán vào cuộn giấy in hoặc cuộn giấy chưa in, sau đó máy chủ sẽ dán, tạo hình ống túi giấy, cắt rời, dán đáy, tạo hình đáy và hàn kín xuất thành phẩm túi được hoàn thành đồng thời cùng một lúc. Thực hiện sản xuất tự động hóa hoàn toàn, có thể tiết kiệm chi phí lao động một cách hiệu quả.
Toàn bộ máy sử dụng hệ thống điều khiển điện servo nhập khẩu từ Nhật Bản, đảm bảo toàn bộ máy có thể chạy nhanh, ổn định và giảm thời gian điều chỉnh kích thước túi giấy một cách hiệu quả. Túi thành phẩm được sản xuất có độ chính xác cao, độ ổn định cao, bảo trì đơn giản và sản xuất hiệu quả, là thiết bị lý tưởng cho các nhà máy in và nhà sản xuất túi giấy lớn.
Với hai năm hợp tác phát triển bởi hơn 30 kỹ sư cơ khí/ứng dụng/phần mềm:
1-Nhanh: Điều chỉnh trong vòng 2 phút, thay đổi kích thước túi trong vòng 15 phút.
2-Chính xác: Phạm vi sai số 0,5mm của tất cả các vị trí căn chỉnh.
3-Mạnh: Tùy chọn với bộ in kỹ thuật số, để giải quyết vấn đề mẫu và đơn hàng nhỏ.
Video máy vận hành (trong video là loại máy có quai):
Xem thêm:
MÁY LÀM TÚI GIẤY THÔNG MINH VÀO QUAI TỰ ĐỘNG CHỈNH KHỔ 15 PHÚT.
MÁY DÁN TÚI TỰ ĐỘNG VÀO QUAI CHỈNH KHỔ TÚI 10 PHÚT.
Quy trình công nghệ làm túi của máy làm túi giấy thông minh đáy vuông:
Hình ảnh túi mẫu:
Ứng dụng cho các loại túi sử dụng:
-Túi thực phẩm: Túi thực phẩm, túi đựng đồ nướng, túi đựng các loại hạt, túi đựng thực phẩm phụ, túi đựng trái cây, túi đựng sản phẩm trẻ em, v.v.v.
-Túi quà: kẹo, rượu trà, v.v.v
-Túi xách đựng đồ mang đi : Túi mua sắm,túi vải,túi đựng đồ ăn mang đi…
Thông số kỹ thuật máy làm túi giấy thông minh đáy vuông:
Mã máy |
TECH 18-B400S |
Chiều rộng cuộn giấy |
510-1230mm |
Đường kính cuộn giấy |
Φ76mm |
Định lượng giấy |
70-150g/m2 |
Chiều rộng túi giấy |
150-400mm |
Chiều dài ống giấy |
280-600mm |
Chiều rộng đáy túi giấy |
90-200mm |
Tốc độ máy |
200 chiếc/ phút |
Tổng công suất |
28KW |
Trọng lượng máy |
9000KG |
Kích thước máy |
10700 x 2600 x1900mm |
Phương pháp gấp đáy của máy làm túi giấy thông minh:
Chú thích:
W: chiều rộng túi giấy
C: chiều dài ống túi giấy
L: chiều cao túi giấy
H: chiều rộng đáy túi giấy
Chức năng và cấu hình máy làm túi giấy thông minh đáy vuông:
Số TT | Tên cấu hình |
Hình ảnh |
1 |
Bộ phận nạp liệu:
-Được trang bị chức năng nâng tự động, dễ dàng thay thế giấy trong quá trình sản xuất, thông qua điều khiển công tắc. + Xả cuộn bằng trục nở khí. + Cấp liệu được trang bị hệ thống điều khiển ben thủy lực + Hệ thống kiểm soát độ căng tự động. – Hệ thống chỉnh lệch tự động, nhằm đảm bảo độ mịn và ổn định của giấy.
|
|
2 |
Hệ thống dán keo :
-Thiết bị nạp liệu tách biệt. -Hệ thống keo lạnh chính xác (bình áp lực keo 40kg). |
|
3 |
Hệ thống tạo hình ống giấy
|
|
4 |
Hệ thống tạo hình bộ phận đáy túi
Lô tạo hình đáy nhiều lớp, bộ kẹp giữa, điều chỉnh khẹp gấp cạnh thứ 2 và chuyển đổi dễ dàng.
|
|
5 |
Bộ phận thu túi
Túi giấy sau khi tạo thành hình được ép lại với nhau và chuyển ra ngoài. Thiết bị thu gom túi có thể cài đặt bộ đếm tự động khi thành phẩm theo yêu cầu của khách. |
|
6 |
Nguyên liệu và công nghệ làm máy chủ:
– Tường máy chủ làm bằng gang đúc QT400 – Nguyên liệu làm bánh răng 38CrMnAl – Nguyên liệu làm trục 45#、40Cr – Nguyên liệu khác ZG270-500, G12MOV – Độ dày lớp mạ trục > 0,08mm -Độ cứng bề mặt của bánh răng 45-50HRC -Chất liệu làm băng tải Switzerland Habasit |
Danh sách linh kiện của máy làm túi giấy thông minh đáy vuông:
Số TT | Tên linh kiện | Số lượng |
Thương hiệu |
Bộ phận nạp giấy |
|||
1 |
Hệ thống xả cuộn | 1 bộ | |
2 | Phanh khí nén |
1 bộ |
|
3 |
Hệ thống kiểm soát lực căng tự động | 1 bộ | |
4 | Hệ thống EPC tự động | 1 bộ |
PAUSOURCE |
5 |
Hệ thống dừng tự động |
|
|
Hệ thống tạo hình ống giấy của máy làm túi giấy thông minh đáy vuông |
|||
6 |
Thiết bị hỗ trợ nâng hạ | 1 bộ | |
7 | Thiết bị chèn bên | 1 bộ |
mạ Chrome |
8 |
Cảm biến theo dõi in | 1 bộ | SICK GERMAN |
9 | Con lăn ép | 6 chiếc |
|
10 |
Servo điều chỉnh khuôn | 2 bộ | YASKAWA JAPAN |
11 | Servo điều chỉnh tấm khuôn | 2 bộ |
YASKAWA JAPAN |
12 |
Servo điều chỉnh tấm góc | 2 bộ | YASKAWA JAPAN |
13 | Servo điều chỉnh mở đáy vuông | 1 bộ |
YASKAWA JAPAN |
14 |
Động cơ servo thump lip | 1 bộ |
YASKAWA JAPAN |
Hệ thống tạo hình bộ phận đáy túi của máy làm túi giấy thông minh đáy vuông |
|||
15 |
Động cơ servo chính | 1 bộ | YASKAWA JAPAN |
16 | Động cơ servo dẫn kéo | 4 bộ |
INOVANCE CHINA |
17 |
Động cơ servo cắt chiều dài túi | 1 bộ | YASKAWA JAPAN |
18 | Động cơ servo truyền động | 1 bộ |
YASKAWA JAPAN |
19 |
Động cơ servo điều chỉnh truyền động | 2 bộ | INOVANCE CHINA |
20 | Động cơ servo cấn gân | 2 bộ |
YASKAWA JAPAN |
21 |
Động cơ servo hút | 1 bộ | YASKAWA JAPAN |
22 | Động cơ servo điều chỉnh lực hút | 2 bộ |
INOVANCE CHINA |
23 |
Servo lô | 1 bộ | YASKAWA JAPAN |
24 | Động cơ servo mở đáy túi | 1 bộ |
YASKAWA JAPAN |
25 |
Động cơ servo điều chỉnh mở đáy túi | 4 bộ | INOVANCE CHINA |
26 | Động cơ servo thiết bị mạng | 1 bộ |
YASKAWA JAPAN |
27 |
Servo điều chỉnh thiết bị mạng | 1 bộ | INOVANCE CHINA |
28 | Servo điều chỉnh kẹp thứ hai | 1 bộ |
INOVANCE CHINA |
29 |
Servo điều chỉnh kẹp bên | 2 bộ | INOVANCE CHINA |
30 | Động cơ servo dán keo | 1 bộ |
YASKAWA JAPAN |
31 |
Động cơ servo gạt keo | 1 bộ | YASKAWA JAPAN |
32 | Động cơ servo dao gấp | 2 bộ |
YASKAWA JAPAN |
33 |
Động cơ servo đóng đáy túi | 1 bộ | YASKAWA JAPAN |
34 | Động cơ servo con lăn rãnh | 1 bộ |
YASKAWA JAPAN |
35 |
Động cơ servo băng tải | 1 bộ | YASKAWA JAPAN |
36 | Lô dẫn kéo | 1 bộ |
|
37 |
Thiết bị vận chuyển túi | 1 bộ | |
38 | Thiết bị ép đường gân túi | 1 bộ |
|
39 |
Thiết bị mở đáy túi | 1 bộ | |
40 | Hệ thống dầu bôi trơn | 1 bộ |
China |
41 |
Ben hơi | DELIXI | |
42 | Van khí |
DELIXI |
|
43 |
Cảm biến theo dõi giấy | Panasonic JAPAN | |
44 | Vòng bi |
NEY- Đức |
|
Bộ phận thu túi của máy làm túi giấy thông minh đáy vuông |
|||
45 |
Bộ thu gom túi dọc | 1 bộ | |
46 | Bàn làm việc | 1 bộ |
|
47 |
Hệ thống đếm tự động | 1 bộ |
|
Thiết bị điện của máy làm túi giấy thông minh đáy vuông |
|||
48 |
Bộ điều khiển chuyển động | 1 bộ | YASKAWA JAPAN |
49 | Màn hình cảm ứng màu Ethernet | 1 bộ |
FANYI |
50 |
Bộ truyền động servo | 31 bộ | YASKAWA JAPAN |
51 | Bộ truyền động servo | 16 bộ |
INOVANCE CHINA |
52 |
PNP đầu vào và đầu ra | 1 bộ | YASKAWA JAPAN |
53 | Cáp nguồn | 1 bộ |
MITSINOSJ JAPAN |
54 |
Bộ ngắt mạch | SHNEIDER FRANCE | |
55 | Công tắc tơ |
SHNEIDER FRANCE |
|
53 |
Rơ le |
SHNEIDER FRANCE |