Nội dung bài viết
ToggleMÁY HIỆN BẢN KẼM CTP
Hình ảnh máy hiện bản kẽm CTP:
Hình ảnh Vũ Gia lắp máy cho khách hàng Hà Nội:
Hình ảnh 1
Hình ảnh 2
Video bàn giao máy cho khách hàng:
Giới thiệu máy hiện bản kẽm CTP:
Đây là chiếc máy tự động hóa cao với khả năng điều khiển xử lý cực kỳ linh hoạt và phạm vi ứng dụng rộng rãi. Nhà máy sản xuất này đang sản xuất máy hiện bản cho hãng Kodak (hình thức OEM). Đây là máy hiện bản ctp chất lượng hàng đầu trên thị trường hiện nay với giá cả hợp lý.
Máy đã được chứng minh vận hành bền bỉ, ổn định, chất lượng qua nhiều năm trên thị trường.
Tính năng của máy hiện bản kẽm CTP:
1 |
Con lăn nhúng có khả năng điều chỉnh tốc độ vô cấp cho phép chu trình làm việc tự động |
2 |
Màn hình LED phóng to, hoạt động 6 công tắc, giao diện thân thiện với người dùng. |
3 |
Hệ thống tiên tiến, điện độc lập, hệ thống điều khiển phần mềm, hệ thống vi xử lý có thể lập trình, 3 tùy chọn rửa bản, hệ thống kiểm soát nhiệt độ chất lỏng chính xác ± 0,3℃. |
4 |
Chất lỏng được bổ sung tự động theo chế độ sử dụng giúp duy trì hoạt động lâu hơn. |
5 |
Bình chứa dung tích lớn, rộng Φ54mm, trục cao su chịu axit, kiềm đảm bảo độ bền và ổn định. |
6 |
Tương thích với chổi, trục có độ cứng và chất liệu khác nhau. |
7 |
Chức năng rửa lại để đạt được độ sạch tối ưu. |
8 |
Chế độ nghỉ tự động tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí. |
9 |
Giao diện có thể nâng cấp để kết nối trực tiếp với máy ctp. |
10 |
Được trang bị công tắc khẩn cấp và hệ thống cảnh báo ngăn ngừa sự cố quá nhiệt và mức chất lỏng thấp. |
11 |
Bảo trì dễ dàng, trục, chổi than, bơm tuần hoàn có thể tháo rời. |
Thông số kỹ thuật máy hiện bản CTP:
Mã máy |
PT90 | PT125 |
Kích thước máy | 2644 x 1300mm |
3423 x 1710mm |
Thùng chứa hóa chất |
53L | 56L |
Điện áp |
220V (1 phase) 50/60hz |
|
Công suất |
4307w | 4307w |
Chiều rộng bản kẽm lớn nhất | 880mm |
1260mm |
Tốc độ thiết kế |
400mm – 1800mm/ phút | |
Độ dày bản | 0.15-0.4mm |
0.15-0.4mm |
Thời gian điều chỉnh |
10-60 giây | 10-60 giây |
Nhiệt độ điều chỉnh | 20-45 độ C |
20-45 độ C |
Nhiệt độ sấy điều chỉnh |
40-50 độ C | 40-50 độ C |
Tuần hoàn tiêu thụ nước có thể điều chỉnh | 0-200ml |
0-200ml |
Trọng lượng máy |
Khoảng 380kg |
Khoảng 450kg |
Kích thước đóng đùng | 600kg |
700kg |
Thông số cầu dẫn và kệ thu bản kẽm (Đây là option tùy chọn mua thêm):
Mã máy |
CSP90 |
CSP130 |
Chiều rộng bản lớn nhất |
860mm | 1260mm |
Chiều rộng bản nhỏ nhất | 200mm |
200mm |
Chiều dài bản lớn nhất |
1200mm | 1450mm |
Chiều dài tối thiểu bản kẽm | 300mm |
300mm |
Kệ chứa |
80 bản | 80 bản |
Tốc độ | 2-6m/phút |
2-6m/phút |
Kích thước máy |
1400m x 1120 x 1150mm | 1600 x 1600 x 1050mm |
Trọng lượng | 82kg |
105kg |
Trọng lượng đóng gói |
132kg | 182kg |
Điện áp | 220v 50/60hz |
220v 50/60hz |
Hình ảnh cầu dẫn và kệ thu bản kẽm (Option tùy chọn mua thêm nếu có nhu cầu):
Hình ảnh máy sau khi lắp thêm cầu dẫn và thu kẽm:
Hình ảnh Vũ Gia lắp máy cho khách hàng Hà Nội:
Hình ảnh 1
Hình ảnh 2
Hình ảnh 3
Hình ảnh 4
Hình ảnh Vũ Gia lắp máy cho khách hàng Tp.HCM:
Hình ảnh 1
Hình ảnh 2
Hình ảnh 3