Nội dung bài viết
ToggleMÁY LÀM THÙNG CARTON THÔNG MINH AOPACK
Ký hiệu: BM1800
(1 máy AOPACK = 1 máy bế giấy + 1 máy bổ chạp + 1 máy dán hộp + 1 máy cắt mẫu)
Hình ảnh máy làm thùng carton thông minh Aopack:

Video máy vận hành:
Mẫu hộp:
Quy trình sản xuất tự động hóa của máy làm thùng carton thông minh AOPACK:
Nguyên lý của máy làm thùng carton thông minh Aopack:
Chức năng chính của máy làm thùng carton thông minh AOPACK:
Số TT |
Chức năng chính |
Hình ảnh |
1 |
Nạp giấy cạnh trước |
|
2 | Đường rãnh bổ chạp |
|
3 |
Đường ép hướng dọc |
|
4 | Cắt hướng dọc |
|
5 |
Cắt hướng ngang |
|
6 | Cắt đục lỗ |
|
Option tùy chọn mua thêm của máy làm thùng carton thông minh Aopack:
Số TT |
Chức năng OPTIONAL | Hình ảnh |
1 | Dao rung: Có thể cắt các hình dạng không đều như hình tròn, hình chữ nhật, đường xiên, hình cung, v.v. mà không cần khuôn |
|
2 | Cắt đường xiên: Dao quay, có thể lắp nhiều loại dao khác nhau, có thể tùy chỉnh nhiều loại khuôn có hình dạng không đều, in Flexo |
|
3 | Dán keo lạnh: Định vị chính xác, phun keo hoàn toàn tự động, không cần thêm máy dán keo. |
|
4 | In flexo : In một màu, diện tích in tối đa: 500x300mm (D xR) |
|
5 | Hệ thống quản lý đơn: Thời gian thay đổi đơn hàng nhanh nhất khoảng 1 giây, có thể kết nối trực tiếp với ERP để tự động thực hiện thao tác sản xuất. |
|
6 | Tạo các loại hình hộp tự do: Có thể thực hiện tạo hình hộp tự do và các loại hộp không giới hạn.
|
|
Đặc điểm máy làm thùng carton thông minh Aopack:
Số TT |
Đặc điểm |
1 |
Động cơ hoàn toàn độc lập, thay đơn nhanh hơn trong khoảng 1-6 giây |
2 |
Kích thước nhỏ gọn hơn, tiết kiệm không gian hơn |
3 |
Chiều rộng 1,8m, chiều dài nạp giấy không giới hạn |
4 |
Độ cao và thấp đường ép, hộp hình dạng đặc biệt, được hoàn thành cùng một lần |
Thông số kỹ thuật máy làm thùng carton thông minh Aopack:
Mã máy |
BM1800 | |
Nguyên liệu sử dụng |
Carton sóng |
|
Độ dày carton |
2-12mm | |
Định lượng carton |
≤1400g/m² |
|
Khổ giấy nạp tối đa (RxD) |
1800 x chiều dài không hạn chế | |
Khổ giấy nạp tối thiểu (RxD) |
140x600mm |
|
Thời gian thay đơn |
Khoảng 1-6 giây | |
Điện áp |
380V±10%, tối đa 7kW,50/60Hz |
|
Kíc thước máy ( RxDxC) |
2.500×1.500×2.030mm | |
Trọng lượng máy |
Khoảng 1.848kg |
|
Đường ép dọc |
Số lượng con lăn ép | 6 |
Khoảng cách đường ép tối thiểu |
20mm (lắp thêm tấm nhôm ép phía sau, tối thiểu 25mm) |
|
Độ cao thấp đường ép |
v | |
Cắt hướng dọc | Số lượng dao cắt |
6 |
Khoảng cách cắt tối thiểu |
20mm (lắp thêm tấm nhôm ép phía sau, tối thiểu 25mm) |
|
Cắt hướng ngang |
Số lượng dao cắt |
1 |
Ghi chú: Các thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quyền giải thích cuối cùng thuộc về công ty Qingdao Aopai Intelligent Packaging.